FAQs About the word demanded

yêu cầu

of Demand

thực thi,Bắt buộc,yêu cầu,bắt buộc,bắt buộc,cấp thiết,đương nhiệm,dai dẳng,cần thiết,Bắt buộc

đã chọn,tùy ý,không cần thiết,tùy chọn,tùy chọn,không mong muốn,tình nguyện,Không cần thiết,không cần thiết

demandant => đòi hỏi, demandable => có thể yêu cầu, demand note => Phiếu yêu cầu, demand loan => Cho vay theo yêu cầu, demand for identification => yêu cầu nhận dạng,