FAQs About the word demandingly

khắt khe

in a demanding manner

có thách thức,khó,khó khăn,nặng nề,chính xác,mệt mỏi,mệt mỏi,Cứng,vất vả,Khó khăn

dễ,ánh sáng,không đòi hỏi,dễ dàng,không đòi hỏi,không tốn sức,dễ,mịn,không thử thách

demanding => khó tính, demander => yêu cầu, demanded => yêu cầu, demandant => đòi hỏi, demandable => có thể yêu cầu,