FAQs About the word demarche

bước tiến

a move or step or maneuver in political or diplomatic affairs

No synonyms found.

No antonyms found.

demarch => Đường phân định, demarcation line => Đường ranh giới, demarcation => phân định ranh giới, demarcate => phân định, demantoid => Đá quý hình thoi,