Vietnamese Meaning of demavend
Đỉnh Damavand
Other Vietnamese words related to Đỉnh Damavand
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of demavend
- dematiaceae => Dematiaceae
- dematerialize => Phi vật chất hóa
- dematerialise => Phi vật thể hóa
- demasculinize => phi nam tính
- demasculinise => phi nữ hóa
- demarkation => phân định ranh giới
- demarche => bước tiến
- demarch => Đường phân định
- demarcation line => Đường ranh giới
- demarcation => phân định ranh giới
Definitions and Meaning of demavend in English
demavend (n)
an active volcano in northern Iran
FAQs About the word demavend
Đỉnh Damavand
an active volcano in northern Iran
No synonyms found.
No antonyms found.
dematiaceae => Dematiaceae, dematerialize => Phi vật chất hóa, dematerialise => Phi vật thể hóa, demasculinize => phi nam tính, demasculinise => phi nữ hóa,