Vietnamese Meaning of demarcation
phân định ranh giới
Other Vietnamese words related to phân định ranh giới
Nearest Words of demarcation
Definitions and Meaning of demarcation in English
demarcation (n)
the boundary of a specific area
a conceptual separation or distinction
demarcation (n.)
The act of marking, or of ascertaining and setting a limit; separation; distinction.
FAQs About the word demarcation
phân định ranh giới
the boundary of a specific area, a conceptual separation or distinctionThe act of marking, or of ascertaining and setting a limit; separation; distinction.
sự phân biệt đối xử,sự khác biệt,Phân tách,sự khác biệt hóa,kín đáo,Sự cô lập,phân biệt đối xử
Lẫn lộn,mờ
demarcate => phân định, demantoid => Đá quý hình thoi, demandress => nguyên đơn, demand-pull inflation => Lạm phát theo cầu, demandingly => khắt khe,