Vietnamese Meaning of discreteness
kín đáo
Other Vietnamese words related to kín đáo
Nearest Words of discreteness
Definitions and Meaning of discreteness in English
discreteness (n)
the state of being several and distinct
FAQs About the word discreteness
kín đáo
the state of being several and distinct
sự phân biệt đối xử,sự khác biệt,Phân tách,phân định ranh giới,sự khác biệt hóa,Sự cô lập,phân biệt đối xử
Lẫn lộn,mờ
discretely => kín đáo, discrepant => mâu thuẫn, discrepancy => sự khác biệt, discrepance => sự khác biệt, discreetness => thận trọng,