Vietnamese Meaning of exacting
chính xác
Other Vietnamese words related to chính xác
- cẩn thận
- kén chọn
- kén chọn
- thanh lịch
- tinh tế
- khó tính
- khó tính
- kĩ lưỡng
- quá kén chọn
- khó tính
- khó tính
- tỉ mỉ
- tốt
- đặc biệt
- kén chọn
- khó tính
- kén chọn
- chọn lọc
- hay vẻ hiểu biết
- quan trọng
- sáng suốt
- phân biệt
- sâu sắc
- hiểu biết
- già cônh
- tỉ mỉ
- tỉ mỉ
- cẩn thận
- khó tính
- chỉ trích
- dèm pha
- châm biếm
- tìm lỗi
- soi mói
- quá xét nét
- khó chịu
- cáu bẩn
- có gai
- nghiêm trang
- cầu kỳ
- buồn nôn
- nhạy cảm
- nhạy cảm
- quá tỉ mỉ
- Yêu cầu cao
- Cực kỳ kỹ tính
Nearest Words of exacting
Definitions and Meaning of exacting in English
exacting (a)
having complicated nutritional requirements; especially growing only in special artificial cultures
exacting (s)
severe and unremitting in making demands
requiring precise accuracy
exacting (p. pr. & vb. n.)
of Exact
exacting (a.)
Oppressive or unreasonably severe in making demands or requiring the exact fulfillment of obligations; harsh; severe.
FAQs About the word exacting
chính xác
having complicated nutritional requirements; especially growing only in special artificial cultures, severe and unremitting in making demands, requiring precise
cẩn thận,kén chọn,kén chọn,thanh lịch,tinh tế,khó tính,khó tính,kĩ lưỡng,quá kén chọn,khó tính
Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,thư giãn
exacter => chính xác hơn, exacted => cưỡng ép, exacta => đúng, exact => chính xác, exacritude => sự chính xác,