Vietnamese Meaning of demain
ngày mai
Other Vietnamese words related to ngày mai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of demain
- demand => nhu cầu
- demand deposit => Tiền gửi không kỳ hạn
- demand feeding => Cho con bú theo nhu cầu
- demand for explanation => Yêu cầu giải thích
- demand for identification => yêu cầu nhận dạng
- demand loan => Cho vay theo yêu cầu
- demand note => Phiếu yêu cầu
- demandable => có thể yêu cầu
- demandant => đòi hỏi
- demanded => yêu cầu
Definitions and Meaning of demain in English
demain (n.)
Rule; management.
See Demesne.
FAQs About the word demain
ngày mai
Rule; management., See Demesne.
No synonyms found.
No antonyms found.
demagogy => Thuyết phục, demagoguery => sự ngụy biện, demagogue => Người mị dân, demagogism => Đềm khách, demagogical => phiến diện,