FAQs About the word pled (for)

hứa (cho)

(hỏi (về)),được gọi (đối với),mong muốn,yêu cầu,yêu cầu,sought,tuyên bố,khăng khăng (muốn),được mời,áp lực (cho)

No antonyms found.

plebeians => dân thường, pleats => Nếp gấp, pleated => xếp nếp, pleasures => Niềm vui, pleasurableness => thú vị,