Vietnamese Meaning of importuned

importune

Other Vietnamese words related to importune

Definitions and Meaning of importuned in English

Webster

importuned (imp. & p. p.)

of Importune

FAQs About the word importuned

importune

of Importune

van xin,Đơn kiến nghị,hỏi,bị vây hãm,van xin,cầu xin,nài nỉ,kháng cáo (đến),nài xin,gọi tới

ám chỉ,ngụ ý,ám chỉ,có nghĩa vụ,hài lòng,được đề xuất,an ủi,hài lòng,biết ơn,được làm dịu

importune => van xin, importunator => phiền phức, importunately => nài nỉ, importunate => làm phiền, importunacy => Làm phiền,