Vietnamese Meaning of mollified
xoa dịu
Other Vietnamese words related to xoa dịu
Nearest Words of mollified
Definitions and Meaning of mollified in English
mollified (imp. & p. p.)
of Mollify
FAQs About the word mollified
xoa dịu
of Mollify
xoa dịu,sung sướng,vui mừng,đắm chìm,sảng khoái,rất vui,được làm dịu,dịu dàng,say mê,sung sướng
không hài lòng,không hài lòng,không hài lòng,không hài lòng,không hạnh phúc,hèn hạ,bị xúc phạm,Khổ sở,chán nản,chán nản
mollification => sự làm dịu, mollifiable => chất làm mềm, molliently => mềm mại, mollient => chất làm mềm, mollienesia => Cá đuôi kiếm,