Vietnamese Meaning of impetrated
có được
Other Vietnamese words related to có được
- van xin
- Đơn kiến nghị
- kháng cáo (đến)
- gọi tới
- cầu xin (ai)
- Cầu xin (ai)
- hứa hẹn (với)
- hỏi
- bị vây hãm
- van xin
- cầu xin
- nài nỉ
- importune
- yêu cầu
- nài xin
- được gọi
- phù phép
- cầu nguyện
- được yêu cầu
- cầu xin
- ăn xin
- tuyên bố
- ép buộc
- yêu cầu
- mong muốn
- bắt buộc
- khăng khăng
- cầu khẩn
- yêu cầu
- bị đánh đến chết
- bị ép buộc
- ăn bám
- xốp
- bị kiện
Nearest Words of impetrated
Definitions and Meaning of impetrated in English
impetrated (imp. & p. p.)
of Impetrate
FAQs About the word impetrated
có được
of Impetrate
van xin,Đơn kiến nghị,kháng cáo (đến),gọi tới,cầu xin (ai),Cầu xin (ai),hứa hẹn (với),hỏi,bị vây hãm,van xin
ám chỉ,ngụ ý,ám chỉ,có nghĩa vụ,hài lòng,được đề xuất,an ủi,hài lòng,biết ơn,được làm dịu
impetrate => van xin, impetrable => không thể đạt được, impetigo => Bệnh chốc, impetiginous => chốc, impester => kẻ mạo danh,