Vietnamese Meaning of cadged
ăn xin
Other Vietnamese words related to ăn xin
- hỏi
- van xin
- ép buộc
- phù phép
- yêu cầu
- importune
- ăn bám
- yêu cầu
- yêu cầu
- xốp
- kháng cáo (đến)
- nài xin
- bị vây hãm
- van xin
- bị đánh đến chết
- tuyên bố
- cầu xin
- bắt buộc
- có được
- nài nỉ
- khăng khăng
- cầu khẩn
- Đơn kiến nghị
- cầu xin (ai)
- Cầu xin (ai)
- hứa hẹn (với)
- cầu nguyện
- được yêu cầu
- bị kiện
- cầu xin
- ra lệnh
- bị ép buộc
- mong muốn
Nearest Words of cadged
Definitions and Meaning of cadged in English
cadged (imp. & p. p.)
of Cadge
FAQs About the word cadged
ăn xin
of Cadge
hỏi,van xin,ép buộc,phù phép,yêu cầu,importune,ăn bám,yêu cầu,yêu cầu,xốp
No antonyms found.
cadge => ăn xin, cadeworm => Sâu đục quả táo, cadew => Cadew, cadetship => học viên sĩ quan, cadet => học viên sĩ quan,