Vietnamese Meaning of impery
đế chế
Other Vietnamese words related to đế chế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impery
- imperviousness => Sự không thấm nước
- impervious => không thể xâm nhập
- imperviable => không thấm nước
- imperviability => Tính không thấm
- imperturbed => không nao núng
- imperturbation => Bình tĩnh
- imperturbably => bình tĩnh
- imperturbableness => điềm tĩnh
- imperturbable => không thể lay chuyển
- imperturbability => sự điềm tĩnh
Definitions and Meaning of impery in English
impery (n.)
Empery.
FAQs About the word impery
đế chế
Empery.
No synonyms found.
No antonyms found.
imperviousness => Sự không thấm nước, impervious => không thể xâm nhập, imperviable => không thấm nước, imperviability => Tính không thấm, imperturbed => không nao núng,