Vietnamese Meaning of presoak
Ngâm trước
Other Vietnamese words related to Ngâm trước
Nearest Words of presoak
Definitions and Meaning of presoak in English
presoak
to soak before washing, a preparation used in presoaking clothes, a product used for presoaking clothes, an instance of presoaking, to soak beforehand
FAQs About the word presoak
Ngâm trước
to soak before washing, a preparation used in presoaking clothes, a product used for presoaking clothes, an instance of presoaking, to soak beforehand
làm ướt,chết đuối,bù nước,ngâm nước,làm ướt,bão hòa,ngâm,dốc,giặt,nước
Mất nước,cống rãnh,khô,vắt (ra),làm khô,rỗng,áp chảo,vô hiệu,Khử ẩm,làm khô
presiding (over) => Chủ trì, presiding => chủ tọa, presiders => những người chủ tọa, presider => chủ tịch, presidents => những vị tổng thống,