Vietnamese Meaning of marinate
ngâm
Other Vietnamese words related to ngâm
Nearest Words of marinate
- marine => hải quân
- marine animal => động vật biển
- marine archaeology => Khảo cổ hàng hải
- marine archeology => khảo cổ biển
- marine corps => Thủy quân lục chiến
- marine corps intelligence activity => Hoạt động tình báo của Thủy quân lục chiến
- marine creature => Sinh vật biển
- marine engineer => Kỹ sư hàng hải
- marine glue => Keo biển
- marine iguana => Kỳ đà biển
Definitions and Meaning of marinate in English
marinate (v)
soak in marinade
marinate (v. t.)
To salt or pickle, as fish, and then preserve in oil or vinegar; to prepare by the use of marinade.
FAQs About the word marinate
ngâm
soak in marinadeTo salt or pickle, as fish, and then preserve in oil or vinegar; to prepare by the use of marinade.
chết đuối,ngâm nước,ngâm,nhúng,làm ướt,bù nước,bão hòa,sôi,dốc,giặt
Mất nước,cống rãnh,khô,áp chảo,làm khô,rỗng,làm khô,vô hiệu,Khử ẩm,vắt (ra)
marinara => Marinara, marinade => ướp, marina => Bến du thuyền, marimonda => Khỉ hú, marimba => Marimba,