Vietnamese Meaning of ascetics
tu sĩ
Other Vietnamese words related to tu sĩ
Nearest Words of ascetics
Definitions and Meaning of ascetics in English
ascetics
practicing strict self-denial as a measure of personal and especially spiritual discipline, austere in appearance, manner, or attitude, following a practice of not giving in to one's desires especially as a means of religious discipline, harshly simple
FAQs About the word ascetics
tu sĩ
practicing strict self-denial as a measure of personal and especially spiritual discipline, austere in appearance, manner, or attitude, following a practice of
kẻ đạo đức giả,Mũi tên thẳng,Người bảo thủ,kẻ phá đám,Chăn ướt,những kẻ phá đám
Kẻ trác táng,sa đọa,Những người theo Epikouros,những người theo thuyết khoái lạc,những người trọng dục lạc,Những người Cyrenaic,người sành ăn,những kẻ háu ăn,những kẻ xa hoa,Người hưởng thụ cuộc sống
ascents => độ cao, ascendencies => ảnh hưởng, ascendancies => ưu thế, as well as => cũng như, as to => về,