Vietnamese Meaning of as well as
cũng như
Other Vietnamese words related to cũng như
Nearest Words of as well as
Definitions and Meaning of as well as in English
as well as
in addition to, and in addition
FAQs About the word as well as
cũng như
in addition to, and in addition
cùng với,về vấn đề đó,bên cạnh,ngoài ra,với,ngoài ra,ngoài ra,cộng,bao gồm
trừ,ngoại trừ,ít,trừ,muốn
as to => về, as respects => về, as regards => liên quan đến, as long as => trong khi, as like as not => như như không,