Vietnamese Meaning of tore (out)
xé toạc (ra)
Other Vietnamese words related to xé toạc (ra)
Nearest Words of tore (out)
Definitions and Meaning of tore (out) in English
tore (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word tore (out)
xé toạc (ra)
trích xuất,nhổ,cạy,kéo,bén rễ,giật,được đánh giá cao,đã xóa,lấy (ra),nhổ rễ
cấy ghép,chèn vào,đã cài đặt,chật ních,truyền đạt,mứt,Nhồi,đâm,kẹt
torching => Đốt, torches => Đuốc, torched => đuốc, torch songs => Bài hát buồn, topsoils => đất mặt,