FAQs About the word yanked

giật

of Yank

giật,lảo đảo,kéo,kéo,Co giật,phản đối,va chạm,nắm bắt,đã kết hôn,kéo lên

cấy ghép,chèn vào,đã cài đặt,truyền đạt,mứt,Nhồi,chật ních,đâm,kẹt

yank => Yank, yangtze river => Sông Dương Tử, yangtze kiang => Sông Dương Tử, yangtze => Trường Giang, yangon => Yangon,