Vietnamese Meaning of torch songs
Bài hát buồn
Other Vietnamese words related to Bài hát buồn
- Blues
- Ca khúc nghệ thuật
- Ca dao
- rondo
- tiêu chuẩn
- các bài hát
- điệp khúc
- bài hát
- các thánh vịnh
- rocker
- nhà ổ chuột
- quốc ca
- aria
- aria
- những bài ballad
- barcaroles
- barcarolle
- cantata
- những bài hát mừng chúa
- bài hát
- bài hát dân gian của người đi biển
- các bài hát trên biển
- bài hát
- hợp xướng
- hát
- descants
- Điscanto
- Bài hát uống rượu
- Bài hát chiến đấu
- niềm vui
- Thánh ca
- Tiếng kêu leng keng
- đặt
- ru
- Lời bài hát
- madrigal
- motet
- Bài hát nhiều phần
- nhạc pop
- vòng
- nhạc dạ khúc
- Bài hát
- nhạc thánh ca
- Vocals -- Giọng hát
- Bản nhạc hỗn hợp
- ai điếu
- Ha-lê-lu-gia
- than khóc
- Bài hát mừng Giáng sinh
- bài ca ngợi khen
- remix
- những bản cầu siêu
- tiếng ai than
Nearest Words of torch songs
Definitions and Meaning of torch songs in English
torch songs
a popular sentimental song of unrequited love
FAQs About the word torch songs
Bài hát buồn
a popular sentimental song of unrequited love
Blues,Ca khúc nghệ thuật,Ca dao,rondo,tiêu chuẩn,các bài hát,điệp khúc,bài hát,các thánh vịnh,rocker
No antonyms found.
topsoils => đất mặt, top-shelf => cao cấp, topples => đổ, toppings => đồ ăn kèm, topographies => địa hình,