Vietnamese Meaning of lullabies
ru
Other Vietnamese words related to ru
Nearest Words of lullabies
Definitions and Meaning of lullabies in English
lullabies
a soothing refrain, a song to quiet children or lull them to sleep, to quiet with or as if with a lullaby
FAQs About the word lullabies
ru
a soothing refrain, a song to quiet children or lull them to sleep, to quiet with or as if with a lullaby
làm dịu.,soạn nhạc,giảm bớt,dịu,xoa dịu,yên ắng,thư giãn,thuốc mỡ,lắng xuống,vẫn
xúi giục,bất an,làm phiền,làm phiền,làm đảo lộn,làm trầm trọng hơn,phân hủy,khơi dậy,làm phiền
lullabied => ca dao ru ngủ, lugs => tai, luggers => những người khuân vác hành lý, ludicrousness => sự vô lý, Lucullian => Người Lucullus,