Vietnamese Meaning of chansons

bài hát

Other Vietnamese words related to bài hát

Definitions and Meaning of chansons in English

chansons

a music-hall or cabaret song, song

FAQs About the word chansons

bài hát

a music-hall or cabaret song, song

Blues,các bài hát,điệp khúc,bài hát,các thánh vịnh,rocker,nhà ổ chuột,quốc ca,aria,aria

No antonyms found.

chansonnier => Ca sĩ, channelizing => phân lập, channelized => được luồn vào kênh, channeler => Năng khiếu, changes => thay đổi,