Vietnamese Meaning of chanteys

bài hát dân gian của người đi biển

Other Vietnamese words related to bài hát dân gian của người đi biển

Definitions and Meaning of chanteys in English

chanteys

a song sung by sailors in rhythm with their work

FAQs About the word chanteys

bài hát dân gian của người đi biển

a song sung by sailors in rhythm with their work

Blues,các bài hát,điệp khúc,bài hát,các thánh vịnh,rocker,quốc ca,aria,aria,Ca khúc nghệ thuật

No antonyms found.

chanteuse => ca sĩ, chansons => bài hát, chansonnier => Ca sĩ, channelizing => phân lập, channelized => được luồn vào kênh,