FAQs About the word chappies

anh chàng

fellow sense 4c, fellow entry 1 sense 4a

mấy thằng,các quý ông,những chàng trai,nam giới,đàn ông,Đô la,mèo,chàng trai,các bạn,tiều phu

No antonyms found.

chappie => Anh bạn, chaplains => linh mục quân đội, chapels => nguyện đường, chapbooks => sách bỏ túi, chaparrals => cây bụi,