Vietnamese Meaning of drinking songs
Bài hát uống rượu
Other Vietnamese words related to Bài hát uống rượu
- Ca khúc nghệ thuật
- Bài hát chiến đấu
- Ca dao
- tiêu chuẩn
- Bài hát buồn
- Blues
- điệp khúc
- rocker
- nhà ổ chuột
- aria
- aria
- barcaroles
- barcarolle
- bài hát
- bài hát dân gian của người đi biển
- các bài hát trên biển
- bài hát
- hát
- descants
- Điscanto
- niềm vui
- Ha-lê-lu-gia
- ru
- madrigal
- motet
- Bài hát nhiều phần
- nhạc pop
- rondo
- vòng
- nhạc dạ khúc
- các bài hát
- bài hát
- Bản nhạc hỗn hợp
- các thánh vịnh
- quốc ca
- những bài ballad
- cantata
- những bài hát mừng chúa
- hợp xướng
- bảo hiểm
- ai điếu
- Thánh ca
- Tiếng kêu leng keng
- than khóc
- đặt
- Lời bài hát
- bài ca ngợi khen
- remix
- những bản cầu siêu
- Bài hát
- nhạc thánh ca
- tiếng ai than
- Vocals -- Giọng hát
Nearest Words of drinking songs
Definitions and Meaning of drinking songs in English
drinking songs
a song on a convivial theme appropriate for a group engaged in social drinking
FAQs About the word drinking songs
Bài hát uống rượu
a song on a convivial theme appropriate for a group engaged in social drinking
Ca khúc nghệ thuật,Bài hát chiến đấu,Ca dao,tiêu chuẩn,Bài hát buồn,Blues,điệp khúc,rocker,nhà ổ chuột,aria
No antonyms found.
drinking (in) => Uống (vào), drinkers => người uống rượu, drink (in) => uống hết, drills => các bài tập, drillmasters => Huấn luyện viên,