Vietnamese Meaning of noels
Bài hát mừng Giáng sinh
Other Vietnamese words related to Bài hát mừng Giáng sinh
- các bài hát
- bài hát
- các thánh vịnh
- quốc ca
- những bài ballad
- cantata
- những bài hát mừng chúa
- hợp xướng
- Thánh ca
- nhạc thánh ca
- Blues
- điệp khúc
- nhà ổ chuột
- aria
- aria
- barcarolle
- bài hát
- bài hát dân gian của người đi biển
- các bài hát trên biển
- bài hát
- descants
- ai điếu
- Ca dao
- niềm vui
- Ha-lê-lu-gia
- Tiếng kêu leng keng
- than khóc
- đặt
- ru
- Lời bài hát
- madrigal
- motet
- bài ca ngợi khen
- Bài hát nhiều phần
- những bản cầu siêu
- nhạc dạ khúc
- Bài hát
- tiêu chuẩn
- Vocals -- Giọng hát
- Bản nhạc hỗn hợp
- rocker
- Ca khúc nghệ thuật
- barcaroles
- hát
- Điscanto
- Bài hát uống rượu
- Bài hát chiến đấu
- nhạc pop
- remix
- rondo
- vòng
- tiếng ai than
- Bài hát buồn
Nearest Words of noels
- noggins => Đầu
- no-goods => bọn vô lại
- no-holds-barred => không có sự cấm đoán
- noise (about or abroad) => Tiếng ồn (về hoặc ở nước ngoài)
- noised (about or abroad) => được biết (về hoặc ở nước ngoài)
- noises => tiếng ồn
- noisettes => hạt phỉ
- noising (about or abroad) => ồn ào
- nomads => dân du mục
- no-man's-land => Vùng đất không người
Definitions and Meaning of noels in English
noels
the Christmas season, a Christmas carol, christmas
FAQs About the word noels
Bài hát mừng Giáng sinh
the Christmas season, a Christmas carol, christmas
các bài hát,bài hát,các thánh vịnh,quốc ca,những bài ballad,cantata,những bài hát mừng chúa,hợp xướng,Thánh ca,nhạc thánh ca
No antonyms found.
noddles => mì, nodded off => ngủ gật, nobs => Nút, nobles => quý tộc, noble savage => người man rợ cao quý,