Vietnamese Meaning of channelized
được luồn vào kênh
Other Vietnamese words related to được luồn vào kênh
Nearest Words of channelized
Definitions and Meaning of channelized in English
channelized
channel sense 1, channel sense 2, channel entry 2, to straighten by means of a channel
FAQs About the word channelized
được luồn vào kênh
channel sense 1, channel sense 2, channel entry 2, to straighten by means of a channel
đào kênh,mang,chuyển hướng,dẫn kênh,thực hiện,Đạo diễn,tập trung,hình phễu,truyền tải,tập trung
No antonyms found.
channeler => Năng khiếu, changes => thay đổi, changeovers => sự thay đổi, changelings => changeling, change one's mind (about) => Thay đổi ý kiến (về),