FAQs About the word channelized

được luồn vào kênh

channel sense 1, channel sense 2, channel entry 2, to straighten by means of a channel

đào kênh,mang,chuyển hướng,dẫn kênh,thực hiện,Đạo diễn,tập trung,hình phễu,truyền tải,tập trung

No antonyms found.

channeler => Năng khiếu, changes => thay đổi, changeovers => sự thay đổi, changelings => changeling, change one's mind (about) => Thay đổi ý kiến (về),