Vietnamese Meaning of consolidated
hợp nhất
Other Vietnamese words related to hợp nhất
Nearest Words of consolidated
Definitions and Meaning of consolidated in English
consolidated (s)
joined together into a whole
forming a solid mass
FAQs About the word consolidated
hợp nhất
joined together into a whole, forming a solid mass
tập trung,kết hợp,đậm đặc,tích hợp,hợp nhất,thống nhất,thống nhất,trộn,được đặt tại trung tâm,nén lại
phi tập trung,tách biệt,(lây lan),phi tập trung,bị cô lập
consolidate => hợp nhất, consolida ambigua => mía tía, consolida => Phong lữ thảo, console table => bàn console, console => Máy chơi điện tử,