Vietnamese Meaning of blended
trộn
Other Vietnamese words related to trộn
Nearest Words of blended
Definitions and Meaning of blended in English
blended (a)
combined or mixed together so that the constituent parts are indistinguishable
blended (imp. & p. p.)
of Blend
FAQs About the word blended
trộn
combined or mixed together so that the constituent parts are indistinguishableof Blend
hợp nhất,kết hợp,pha trộn,hợp thành,tích hợp,pha trộn,hỗn hợp,hợp chất,tan chảy,đan xen
dễ dàng,không trộn,không phải hợp chất,không được kết hợp
blende => Khoáng chất mixin, blend in => trộn lẫn, blend => pha trộn, blenching => trụng, blencher => blancher,