Vietnamese Meaning of blemishless
Không tì vết
Other Vietnamese words related to Không tì vết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of blemishless
Definitions and Meaning of blemishless in English
blemishless (a.)
Without blemish; spotless.
FAQs About the word blemishless
Không tì vết
Without blemish; spotless.
No synonyms found.
No antonyms found.
blemishing => Tì vết, blemishes => nhược điểm, blemished => có vết nhơ, blemish => vết thâm, blek => nhợt nhạt,