Vietnamese Meaning of polarized
phân cực
Other Vietnamese words related to phân cực
Nearest Words of polarized
Definitions and Meaning of polarized in English
polarized (imp. & p. p.)
of Polarize
FAQs About the word polarized
phân cực
of Polarize
đậm đặc,hợp nhất,tích hợp,hợp nhất,thống nhất,được đặt tại trung tâm,tập trung,kết hợp,nén lại,tập trung
phi tập trung,tách biệt,(lây lan),phi tập trung,bị cô lập
polarize => phân cực, polarization => phân cực, polarizable => Dễ phân cực, polarity => phân cực, polaristic => phân cực,