FAQs About the word centralized

tập trung

drawn toward a center or brought under the control of a central authorityof Centralize

đậm đặc,hợp nhất,tích hợp,thống nhất,được đặt tại trung tâm,kết hợp,nén lại,hợp nhất,phân cực,thống nhất

phi tập trung,(lây lan),phi tập trung,bị cô lập,tách biệt

centralize => tập trung, centralization => tập trung hóa, centrality => tính trung tâm, centralities => tính tập trung, centralistic => tập trung,