FAQs About the word channeled

chuyển hướng

of Channel

được luồn vào kênh,thực hiện,Đạo diễn,tập trung,tập trung,hình phễu,đường ống,hút,xifong,đào kênh

No antonyms found.

channel tunnel => Đường hầm eo biển, channel islands national park => Vườn quốc gia Quần đảo Channel, channel island => Đảo Eo biển, channel catfish => Cá trê kênh, channel cat => Cá da trơn,