Vietnamese Meaning of channelization
đào kênh mương
Other Vietnamese words related to đào kênh mương
Nearest Words of channelization
- channelise => truyền dẫn
- channelisation => kênh hóa
- channeling => giao tiếp với linh hồn
- channeled => chuyển hướng
- channel tunnel => Đường hầm eo biển
- channel islands national park => Vườn quốc gia Quần đảo Channel
- channel island => Đảo Eo biển
- channel catfish => Cá trê kênh
- channel cat => Cá da trơn
- channel capacity => dung lượng kênh
Definitions and Meaning of channelization in English
channelization (n)
management through specified channels of communication
FAQs About the word channelization
đào kênh mương
management through specified channels of communication
đào kênh,mang,kênh,hành vi,trực tiếp,Phễu,ống,truyền đạt,Tập trung,xi phông
No antonyms found.
channelise => truyền dẫn, channelisation => kênh hóa, channeling => giao tiếp với linh hồn, channeled => chuyển hướng, channel tunnel => Đường hầm eo biển,