FAQs About the word channelization

đào kênh mương

management through specified channels of communication

đào kênh,mang,kênh,hành vi,trực tiếp,Phễu,ống,truyền đạt,Tập trung,xi phông

No antonyms found.

channelise => truyền dẫn, channelisation => kênh hóa, channeling => giao tiếp với linh hồn, channeled => chuyển hướng, channel tunnel => Đường hầm eo biển,