Vietnamese Meaning of change one's mind (about)
Thay đổi ý kiến (về)
Other Vietnamese words related to Thay đổi ý kiến (về)
Nearest Words of change one's mind (about)
Definitions and Meaning of change one's mind (about) in English
change one's mind (about)
No definition found for this word.
FAQs About the word change one's mind (about)
Thay đổi ý kiến (về)
xem xét lại,đánh giá,xem xét lại,Nghĩ lại,Qua,phân tích lại,suy nghĩ lại,định nghĩa lại,Đánh giá lại,xem xét lại
khẳng định,Bảo vệ,duy trì
change of heart => Đổi lòng (doi long), chandeliers => đèn chùm, chancing (upon) => tình cờ, chances => cơ hội, chancer => kẻ lừa đảo,