Vietnamese Meaning of reenvision
Tái hiện
Other Vietnamese words related to Tái hiện
Nearest Words of reenvision
Definitions and Meaning of reenvision in English
reenvision
to envision (something) again especially in a different way
FAQs About the word reenvision
Tái hiện
to envision (something) again especially in a different way
tái khái niệm hóa,định nghĩa lại,tưởng tượng lại,phân tích lại,đánh giá lại,suy nghĩ lại,xem xét lại,Đánh giá lại,xem xét lại,nghe lại
No antonyms found.
re-enrolling => tái nhập học, reenrolling => đăng ký lại, reenroll => Đăng ký lại, re-enlisting => Nhập ngũ trở lại, reenlisting => Nhập ngũ lại,