Vietnamese Meaning of reconceptualize
tái khái niệm hóa
Other Vietnamese words related to tái khái niệm hóa
Nearest Words of reconceptualize
Definitions and Meaning of reconceptualize in English
reconceptualize
to conceptualize in a new or different way
FAQs About the word reconceptualize
tái khái niệm hóa
to conceptualize in a new or different way
xem xét lại,định nghĩa lại,Tái hiện,Đánh giá lại,xem xét lại,tưởng tượng lại,suy nghĩ lại,Định hướng lại,phân tích lại,Đánh giá lại
No antonyms found.
reconcentrating => tập trung lại, reconcentrated => cô đặc trở lại, reconceive => suy nghĩ lại, recomputing => tính lại, recomputed => Tính toán lại,