Vietnamese Meaning of reanalyze
phân tích lại
Other Vietnamese words related to phân tích lại
- xem xét lại
- đánh giá
- xem xét lại
- Qua
- Định hướng lại
- suy nghĩ lại
- định nghĩa lại
- Đánh giá lại
- xem xét lại
- Khám phá lại
- suy nghĩ lại
- cân lại
- sửa đổi
- Thay đổi ý kiến (về)
- Đánh giá lại
- đánh giá lại
- tái khái niệm hóa
- chỉnh sửa
- Tái hiện
- nghe lại
- tưởng tượng lại
- tái điều tra
- thuốc
- học lại
- sửa đổi
- Nghĩ lại
Nearest Words of reanalyze
Definitions and Meaning of reanalyze in English
reanalyze
to again ascertain or study the parts of (something)
FAQs About the word reanalyze
phân tích lại
to again ascertain or study the parts of (something)
xem xét lại,đánh giá,xem xét lại,Qua,Định hướng lại,suy nghĩ lại,định nghĩa lại,Đánh giá lại,xem xét lại,Khám phá lại
khẳng định,Bảo vệ,duy trì
reams => sổ, reaming (out) => mắng mỏ (ra), reamed (out) => đã được doa rộng ra (ra ngoài), ream (out) => (mắng), real-world => thực tế,