Vietnamese Meaning of realties
thực tế
Other Vietnamese words related to thực tế
Nearest Words of realties
Definitions and Meaning of realties in English
realties
real estate sense 1, real estate, real property at property
FAQs About the word realties
thực tế
real estate sense 1, real estate, real property at property
mẫu,bất động sản,lý do,đất,lô đất,cơ sở,thuộc tính,bất động sản,khu học xá,thái ấp
No antonyms found.
realms => Vương quốc, reallocating => Phân bố lại, reallocated => tái phân bổ, real-life => thực tế cuộc sống, realizations => Nhận thức,