Vietnamese Meaning of restudy
học lại
Other Vietnamese words related to học lại
Nearest Words of restudy
Definitions and Meaning of restudy in English
restudy
to study (something or someone) again
FAQs About the word restudy
học lại
to study (something or someone) again
Đánh giá lại,đánh giá lại,tái khái niệm hóa,tái điều tra,sửa đổi,sửa đổi,sửa chữa,xem xét lại,chỉnh sửa,Tái hiện
khẳng định,Bảo vệ,duy trì
rests => nghỉ ngơi, restrooms => nhà vệ sinh, restricts => hạn chế, restrictions => hạn chế, restrictedly => bị hạn chế,