Vietnamese Meaning of restuffed
Nhồi lại
Other Vietnamese words related to Nhồi lại
Nearest Words of restuffed
Definitions and Meaning of restuffed in English
restuffed
to stuff (something) again
FAQs About the word restuffed
Nhồi lại
to stuff (something) again
được đóng gói lại,niêm phong,Trét,trét,nứt,bít tắc,đóng lại,đông đúc,đầy,bị cản trở
khai quật,rỗng (bên ngoài),múc ra (ra),phủ,xúc
restuff => nhồi lại, restudying => học lại, restudy => học lại, rests => nghỉ ngơi, restrooms => nhà vệ sinh,