Vietnamese Meaning of calked
Trét
Other Vietnamese words related to Trét
Nearest Words of calked
Definitions and Meaning of calked in English
calked (imp. &p. p.)
of Calk
FAQs About the word calked
Trét
of Calk
nứt,Bị bít tắt,niêm phong,nghẹt thở,bít tắc,đóng lại,đông lại,đông đúc,đầy,mứt
khai quật,phủ,rỗng (bên ngoài),múc ra (ra),xúc
calk => Móng ngựa, calixtus iii => Giáo hoàng Calixtus III, calixtus ii => Giáo hoàng Callixtus II, calix => lá đài, caliver => Khẩu độ,