FAQs About the word call back

gọi lại

cause to be returned, recall knowledge from memory; have a recollection, return or repeat a telephone call, summon to return, a return call, the recall of an em

cuộc điện thoại hội nghị,thông điệp,thư thoại,cuộc gọi,Cuộc gọi lạnh,nhẫn,Cuộc gọi có cước phí,tiếng vo ve

No antonyms found.

call attention => Thu hút sự chú ý, call at => gọi đến, call => cuộc gọi, calking => trét, calkin => gót giày,