Vietnamese Meaning of call back
gọi lại
Other Vietnamese words related to gọi lại
Nearest Words of call back
Definitions and Meaning of call back in English
call back (v)
cause to be returned
recall knowledge from memory; have a recollection
return or repeat a telephone call
summon to return
call back (n)
a return call
the recall of an employee after a layoff
FAQs About the word call back
gọi lại
cause to be returned, recall knowledge from memory; have a recollection, return or repeat a telephone call, summon to return, a return call, the recall of an em
cuộc điện thoại hội nghị,thông điệp,thư thoại,cuộc gọi,Cuộc gọi lạnh,nhẫn,Cuộc gọi có cước phí,tiếng vo ve
No antonyms found.
call attention => Thu hút sự chú ý, call at => gọi đến, call => cuộc gọi, calking => trét, calkin => gót giày,