FAQs About the word call for

lời kêu gọi

express the need or desire for, require as useful, just, or proper, request the participation or presence of, gather or collect

Yêu sách,nhu cầu,khăng khăng (đòi),nhấn (cho),yêu cầu,yêu cầu,quy định (cho),hỏi,ồn ào (vì),lệnh

bỏ cuộc,đầu hàng,năng suất,từ bỏ

call fire => gọi hỏa lực, call down => Gọi xuống, call centre => trung tâm chăm sóc khách hàng, call center => Trung tâm cuộc gọi, call box => Bốt điện thoại công cộng,