Vietnamese Meaning of call at
gọi đến
Other Vietnamese words related to gọi đến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of call at
- call attention => Thu hút sự chú ý
- call back => gọi lại
- call box => Bốt điện thoại công cộng
- call center => Trung tâm cuộc gọi
- call centre => trung tâm chăm sóc khách hàng
- call down => Gọi xuống
- call fire => gọi hỏa lực
- call for => lời kêu gọi
- call forth => Triệu tập
- call forwarding => Chuyển tiếp cuộc gọi
Definitions and Meaning of call at in English
call at (v)
enter a harbor
FAQs About the word call at
gọi đến
enter a harbor
No synonyms found.
No antonyms found.
call => cuộc gọi, calking => trét, calkin => gót giày, calker => thợ đóng tàu, calked => Trét,