Vietnamese Meaning of call forth
Triệu tập
Other Vietnamese words related to Triệu tập
Nearest Words of call forth
Definitions and Meaning of call forth in English
call forth (v)
evoke or provoke to appear or occur
summon into action or bring into existence, often as if by magic
FAQs About the word call forth
Triệu tập
evoke or provoke to appear or occur, summon into action or bring into existence, often as if by magic
gợi ra,gợi lên,Cảm,thuyết phục (ra ngoài),vét,suy diễn,chiết xuất,lợi nhuận,nhận,có được
phớt lờ,quên,nhớ,sự sao nhãng,đi qua,bỏ qua,cầu vượt
call for => lời kêu gọi, call fire => gọi hỏa lực, call down => Gọi xuống, call centre => trung tâm chăm sóc khách hàng, call center => Trung tâm cuộc gọi,