Vietnamese Meaning of call it a day
Kết thúc một ngày
Other Vietnamese words related to Kết thúc một ngày
Nearest Words of call it a day
Definitions and Meaning of call it a day in English
call it a day (v)
stop doing what one is doing
FAQs About the word call it a day
Kết thúc một ngày
stop doing what one is doing
khóc,tiếng la hét,hét,ống thổi,alo,la lớn,tiếng hét,la hét,vịnh,Quạ
thở,Thì thầm,thì thầm,lẩm bẩm,lẩm bẩm
call into question => đặt câu hỏi, call in => Gọi điện, call girl => Gái gọi, call forwarding => Chuyển tiếp cuộc gọi, call forth => Triệu tập,