FAQs About the word call one's bluff

Gọi cú lừa của ai đó

ask to prove what someone is claiming

khóc,tiếng la hét,hét,ống thổi,alo,la lớn,tiếng hét,la hét,vịnh,Quạ

thở,Thì thầm,thì thầm,lẩm bẩm,lẩm bẩm

call on the carpet => gọi lên tấm thảm, call on => gọi, call off => hủy bỏ, call number => Số xếp loại, call mark => Dấu hiệu gọi,