Vietnamese Meaning of call one's bluff
Gọi cú lừa của ai đó
Other Vietnamese words related to Gọi cú lừa của ai đó
Nearest Words of call one's bluff
Definitions and Meaning of call one's bluff in English
call one's bluff (v)
ask to prove what someone is claiming
FAQs About the word call one's bluff
Gọi cú lừa của ai đó
ask to prove what someone is claiming
khóc,tiếng la hét,hét,ống thổi,alo,la lớn,tiếng hét,la hét,vịnh,Quạ
thở,Thì thầm,thì thầm,lẩm bẩm,lẩm bẩm
call on the carpet => gọi lên tấm thảm, call on => gọi, call off => hủy bỏ, call number => Số xếp loại, call mark => Dấu hiệu gọi,