Vietnamese Meaning of call the shots
Quyết định
Other Vietnamese words related to Quyết định
Nearest Words of call the shots
Definitions and Meaning of call the shots in English
call the shots (v)
exercise authority or be in charge
FAQs About the word call the shots
Quyết định
exercise authority or be in charge
gọi bài hát (cho),tay cầm,quản lý,giám sát,giám sát,Sếp,Đại úy,lệnh,điều khiển,trực tiếp
No antonyms found.
call out => Gọi, call option => Quyền chọn mua, call one's bluff => Gọi cú lừa của ai đó, call on the carpet => gọi lên tấm thảm, call on => gọi,